bong gân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bong gân+
- Sprain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bong gân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bong gân":
bông gòn bong gân - Những từ có chứa "bong gân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sprain bubble bladdery vesica effervescing fish-sound swimming-bladder detached retina air-bladder bladderlike more...
Lượt xem: 638